Từ "xâm lược" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động xâm chiếm lãnh thổ, cướp đoạt chủ quyền của một quốc gia bằng vũ lực hoặc các thủ đoạn chính trị, kinh tế. Từ này thường được dùng để mô tả các cuộc chiến tranh mà một nước tấn công và chiếm lấy đất đai của nước khác.
Chiến tranh xâm lược: Một cụm từ thường gặp, chỉ các cuộc chiến tranh mà mục tiêu là chiếm đoạt lãnh thổ của nước khác. Ví dụ: "Chiến tranh xâm lược đã gây ra nhiều thiệt hại cho cả hai bên."
Dã tâm xâm lược: Cụm từ này dùng để chỉ ý đồ, kế hoạch xâm chiếm của một quốc gia. Ví dụ: "Họ đã bộc lộ dã tâm xâm lược từ lâu."
Quét hết quân xâm lược: Diễn tả hành động tiêu diệt hoặc đẩy lùi quân đội của nước xâm lược. Ví dụ: "Nhân dân đã đoàn kết để quét hết quân xâm lược khỏi đất nước."
Khi dùng từ "xâm lược," cần chú ý đến ngữ cảnh và cảm xúc mà từ này mang lại, vì nó thường gợi lên những hình ảnh tiêu cực và nỗi đau của chiến tranh.